Có 4 kết quả:
捐貲 juān zī ㄐㄩㄢ ㄗ • 捐資 juān zī ㄐㄩㄢ ㄗ • 捐赀 juān zī ㄐㄩㄢ ㄗ • 捐资 juān zī ㄐㄩㄢ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 捐資|捐资[juan1 zi1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to contribute funds
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 捐資|捐资[juan1 zi1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to contribute funds